Characters remaining: 500/500
Translation

kính ái

Academic
Friendly

Từ "kính ái" trong tiếng Việt một cụm từ được sử dụng để thể hiện sự tôn trọng tình yêu thương, thường được dùng trong giao tiếp trang trọng, đặc biệt trong văn thư, thư tín hoặc những tình huống cần thể hiện sự kính trọng đối với người nhận.

Định nghĩa:
  • Kính: có nghĩatôn trọng, thể hiện sự lễ phép ngưỡng mộ đối với người khác.
  • Ái: có nghĩayêu thương, thể hiện tình cảm sự quan tâm.
Cách sử dụng:
  1. Trong thư từ: "Kính ái" thường được sử dụngcuối thư để gửi lời chào kính trọng đến người nhận. dụ:

    • "Kính ái, Nguyễn Văn A."
  2. Trong giao tiếp: có thể được dùng khi bạn muốn thể hiện sự kính trọng nhưng cũng tình cảm thân thiết với người đối diện. dụ:

    • "Chúc bác sức khỏe, kính ái bác."
Biến thể từ gần giống:
  • Có thể phân biệt "kính ái" với các cụm từ khác như:
    • Kính gửi: thường dùng để bắt đầu bức thư, thể hiện sự tôn trọng khi gửi thư đến ai đó.
    • Thân ái: thể hiện tình cảm thân thiết hơn, thường dùng trong các bức thư gửi bạn hoặc người thân.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Kính trọng: thể hiện sự tôn kính, tôn trọng nhưng không nhất thiết tình cảm thân thiết.
  • Yêu thương: thường chỉ sự tình cảm sâu sắc, gần gũi hơn.
  • Trân trọng: cũng thể hiện sự quý mến tôn trọng, nhưng có thể không yếu tố tình cảm như "ái".
dụ nâng cao:
  • Trong một bức thư chính thức gửi đến một vị lãnh đạo, bạn có thể viết:
    • "Kính ái, tôi rất trân trọng những đóng góp của Ngài cho cộng đồng."
  • Trong một bức thư gửi cho người bạn thân, bạn có thể viết:
    • "Thân ái, hy vọng bạn luôn khỏe mạnh hạnh phúc."
Kết luận:

"Kính ái" một từ rất trang trọng trong tiếng Việt, thể hiện sự kết hợp giữa tôn trọng tình yêu thương.

  1. Trọng yêu.

Comments and discussion on the word "kính ái"